Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)
| Thông số | Giá trị điển hình |
| MFI (190°C/2.16kg) | ~0.3 g/10 min |
| Tỷ trọng | ~0.945 g/cm³ |
| Độ bền kéo | ~25–30 MPa |
| Độ giãn dài khi đứt | > 600% |
| Nhiệt độ nóng chảy | ~130–135°C |
(Thông số có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất)
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số MI: 0.8
Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)
| Thông số | Giá trị điển hình |
| MFI (190°C/2.16kg) | ~0.3 g/10 min |
| Tỷ trọng | ~0.945 g/cm³ |
| Độ bền kéo | ~25–30 MPa |
| Độ giãn dài khi đứt | > 600% |
| Nhiệt độ nóng chảy | ~130–135°C |
(Thông số có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất)
1. HDPE 5000S là gì?
HDPE 5000S là một loại nhựa Polyethylene mật độ cao (High-Density Polyethylene), thuộc dòng homopolymer, thường được sản xuất bởi các tập đoàn hóa dầu lớn như SABIC, SCG, IRPC, hoặc LOTTE Chemical.
2. Đặc tính nổi bật
| Tính chất | Mô tả |
| Độ cứng cao | Giúp sản phẩm không bị biến dạng khi va chạm |
| Chịu nhiệt tốt | Ổn định ở nhiệt độ cao, ít bị biến dạng |
| Kháng hóa chất & tia UV | Không bị ăn mòn bởi hóa chất thông thường và thời tiết |
| Dễ gia công | Phù hợp với các phương pháp đùn, thổi ống, ép khuôn |
| An toàn | Không độc hại, phù hợp đựng nước sạch hoặc thực phẩm (tùy chứng nhận) |
3. Ứng dụng phổ biến của HDPE 5000S
4. Đóng gói và bảo quản

