Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo theo SCG F0952)
| Thông số | Giá trị |
| MFI (190°C/5kg) | ~0.25 g/10 min |
| Tỷ trọng | ~0.950 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | ~130–135°C |
| Lớp PE | PE100 |
| Sử dụng chính | Đùn ống HDPE áp lực (water/gas pipe extrusion) |
| Khả năng kháng nứt chậm (ESCR) | Rất cao |

