PP I3110

Thương hiệu : | Loại : | Mã SP :

Xuất xứ: Việt Nam

Chỉ số MI: 11

Tình trạng: Còn hàng

Danh mục:

Thông số kỹ thuật cơ bản (theo IRPC)

Thông số kỹ thuật Giá trị điển hình
Loại nhựa PP Homopolymer
Melt Flow Index (MFI) ~11 g/10 min (230°C/2.16kg)
Tỷ trọng ~0.90 g/cm³
Độ bền kéo (Tensile Strength) ~32 MPa
Độ giãn dài khi đứt ~10–12%
Nhiệt độ hóa mềm (Vicat) ~150°C
Ứng dụng chính Ép phun (Injection Molding)

Với MFI ~11, PP I3110 rất lý tưởng để sản xuất các chi tiết nhỏ, mỏng hoặc khuôn phức tạp.

 

1. PP I3110 là gì?

PP I3110 là loại nhựa Polypropylene Homopolymer (PP-H) do IRPC Public Company Limited (Thái Lan) sản xuất.
Đây là dòng nguyên liệu chuyên dùng cho công nghệ ép phun (Injection Molding), phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng cao, bề mặt mịn và chu kỳ sản xuất nhanh.

2. Đặc tính nổi bật của PP I3110

Tính năng Mô tả
Độ cứng và độ bền cơ học cao Giúp sản phẩm chắc chắn, chịu lực tốt
Chịu nhiệt tốt (~100–120°C) Không bị biến dạng khi sử dụng ở nhiệt độ thường
Bề mặt mịn và bóng Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ
Tính ổn định khuôn tốt Chu kỳ ép phun nhanh, ít co ngót
Kháng hóa chất tốt Không bị ăn mòn bởi dung môi nhẹ, chất tẩy rửa

3. Ứng dụng phổ biến

  • Sản xuất nắp chai, nắp bình ắc quy, nắp dầu
  • Đồ gia dụng: chén, muỗng, thau, hộp, ca nhựa…
  • Đồ chơi nhựa, dụng cụ văn phòng
  • Vỏ nhựa thiết bị điện, hộp kỹ thuật

4. Đóng gói & bảo quản

  • Đóng bao: 25kg/hạt nhựa (pellets)
  • Bảo quản: nơi khô ráo, tránh ánh nắng và độ ẩm cao
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc nguồn nhiệt trực tiếp