PP T3034

Thương hiệu : | Loại : | Mã SP :

Xuất xứ: Việt Nam

Nhóm VTHH: PP Yarn

Nhà sản xuất: BSR

Chỉ số MI: 3.4

Danh mục:

Thông số kỹ thuật tham khảo

Thông số kỹ thuật Giá trị điển hình
Loại nhựa PP Homopolymer hoặc Copolymer
MFI (230°C/2.16kg) Khoảng 5 – 10 g/10 phút
Tỷ trọng ~0.90 g/cm³
Độ bền kéo ~30 MPa
Độ giãn dài khi đứt ~10%
Nhiệt độ hóa mềm (Vicat) ~150°C

1. PP T3034 là gì?

PP T3034 là loại Polypropylene Homopolymer (PP-H) hoặc copolymer tùy theo nhà sản xuất (thường là nhựa PP của SCG hoặc các nhà cung cấp lớn khác).
Loại này được thiết kế chuyên dùng cho ép phun (Injection Molding) và một số ứng dụng đùn (extrusion), nổi bật với độ bền cơ học cao và tính ổn định kích thước tốt.

2. Đặc tính nổi bật

Tính chất Mô tả
Độ bền kéo và va đập tốt Chịu lực tốt, giảm rạn nứt khi sử dụng
Ổn định kích thước Ít co ngót, giữ hình dạng tốt sau khi gia công
Bề mặt nhẵn, dễ tạo màu Thẩm mỹ, thích hợp cho sản phẩm yêu cầu bề mặt đẹp
Chịu nhiệt ổn định Dùng tốt trong môi trường nhiệt độ đến ~120°C
Dễ gia công Phù hợp cho ép phun nhanh, giảm thời gian chu kỳ

3. Ứng dụng phổ biến

  • Linh kiện kỹ thuật, vỏ thiết bị điện tử
  • Nắp chai, nắp bình ắc quy
  • Đồ gia dụng: hộp, khay, dụng cụ nhà bếp
  • Đồ chơi, sản phẩm ép phun đa dạng

📦4. Đóng gói & bảo quản

  • Bao 25kg dạng hạt nhựa (pellets)
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp